- dringend
- - {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.